LỘ TRÌNH XE BUÝT THÁI BÌNH
Stt
|
Tuyến
|
Lộ trình tuyến
|
Chiều dài tuyến
|
Số lượt chuyến/ngày
|
Loại xe
|
1
|
Tuyến 01
|
Tp Thái Bình – Quốc lộ 39 – Kiến Xương – KCN Tiền Hải – xã Đông Minh, Tiền Hải và ngược lại
|
38 km
|
62 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|
2
|
Tuyến 02
|
Tp Thái Bình – Đông Hưng – Quốc lộ 10 – Diêm Điền – Hồng Quỳnh, Thái Thụy và ngược lại
|
42 km
|
56 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|
3
|
Tuyến 03
|
Tp Thái Bình – (Quốc lộ 10 – Quốc lộ 39) – Đông Hưng – Hưng Hà – Triều Dương – Bến xe Phượng Hoàng tỉnh Hưng Yên và ngược lại
|
51 km
|
54 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|
4
|
Tuyến 04
|
Tp Thái Bình – Quốc lộ 10 – Ngã Ba Đọ - Thị trấn Quỳnh Côi – Bến Hiệp và ngược lại
|
35 km
|
54 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|
5
|
Tuyến 05
|
Tp Thái Bình – Đông Hưng – Quốc lộ 10 – Thái Thượng, Thái Thụy và ngược lại
|
48 km
|
52 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|
6
|
Tuyến 06
|
Tp Thái Bình – Tỉnh lộ 454 – Quốc lộ 39 – Bệnh viện Đa khoa Lâm Hoa thị trấn Hưng Hà và ngược lại
|
49 km
|
52 chuyến/ngày
|
47 chỗ
|